Có 2 kết quả:

頂禮膜拜 dǐng lǐ mó bài ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˇ ㄇㄛˊ ㄅㄞˋ顶礼膜拜 dǐng lǐ mó bài ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˇ ㄇㄛˊ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prostrate oneself in worship (idiom)
(2) (fig.) to worship
(3) to bow down to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prostrate oneself in worship (idiom)
(2) (fig.) to worship
(3) to bow down to

Bình luận 0